Nhựa PP (Polypropylene) cây tròn là loại nhựa cứng, không đàn hồi, có khả năng chịu hóa chất, kiềm, xeton và nhiều dung môi hữu cơ, và an toàn vệ sinh thực phẩm. Với đường kính từ phi 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm đến 250mm, nhựa PP cây tròn đáp ứng nhu cầu đa dạng trong gia công và sản xuất.
Ảnh sản phẩm nhựa PP cây tròn









Nhựa PP cây tròn là gì?
Nhựa PP, hay Polypropylene, là một polymer nhiệt dẻo với đặc tính bền hóa học, trọng lượng nhẹ và khả năng chịu nhiệt vừa phải. Nhờ tính không độc hại, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn, nhựa PP cây tròn được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Thông Số, Đặc Tính Nhựa PP cây tròn
Đặc tính | Mô tả chi tiết |
---|---|
Vật liệu | – Nhựa Polypropylene (PP), một loại polymer nhiệt dẻo. Được sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh, không màu, không mùi, không độc hại. |
Khả năng chịu nhiệt | – Nhiệt độ hoạt động liên tục: 5°C đến 100°C. – Nhiệt độ nóng chảy: ~130-165°C. – Có thể hóa dẻo nếu ở nhiệt độ cao liên tục, không phù hợp cho ứng dụng nhiệt độ trên 100°C trong thời gian dài. |
Khả năng chịu hóa chất | – Kháng tốt với axit, kiềm, muối, xeton, khí gas và nhiều dung môi hữu cơ. – Không phù hợp với dung môi clo, hydrocarbon clo hóa và chất thơm. – Ứng dụng phổ biến trong bồn chứa hóa chất và bể chứa axit nhờ khả năng chống ăn mòn. |
Khả năng chịu va đập | – Độ bền va đập tốt ở nhiệt độ thường, chịu lực va đập trung bình. – Dễ bị xé rách nếu có vết cắt hoặc thủng nhỏ. – Độ bền va đập cắt rãnh thấp, cần tránh thiết kế các góc sắc hoặc rãnh. |
Khả năng chịu tải trọng | – Độ bền kéo: ~30-40 MPa. – Chịu tải trọng tĩnh tốt, nhưng không phù hợp cho tải trọng động cao hoặc liên tục. – Thích hợp cho các chi tiết như tấm kê, vòng đệm, hoặc thớt nhựa trong ứng dụng nhẹ. |
Độ cứng | – Độ cứng Rockwell: R80-R100. – Cứng, không mềm dẻo như nhựa PE, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ cứng vừa phải. |
Khả năng chống thấm | – Chống thấm nước, dầu mỡ, và các chất lỏng/khí khác vượt trội. – Độ hút nước rất thấp (~0.01-0.03%), đảm bảo ổn định kích thước trong môi trường ẩm.[ |
Khả năng gia công | – Dễ gia công bằng các phương pháp cắt, tiện, phay, hàn nhựa. – Có thể gia công thành các chi tiết như thớt, bánh răng, vòng đệm theo bản vẽ |
Tỷ trọng | – 0.90 – 0.92 g/cm³, nhẹ hơn nhiều so với nhựa POM (1.41-1.43 g/cm³) và PA (1.13-1.15 g/cm³). – Giảm trọng lượng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. |
An toàn vệ sinh | – Không độc hại, đạt chuẩn an toàn thực phẩm (FDA). – Phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc thực phẩm như thớt, hộp đựng, khay thực phẩm. |
Ứng dụng tiêu biểu | – Công nghiệp thực phẩm: Thớt nhựa, khay đựng, bề mặt tiếp xúc thực phẩm. – Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, bể chứa axit. – Gia công cơ khí: Bánh răng, vòng đệm, tấm kê. – Dân dụng: Hộp đựng, bình sữa trẻ em, đồ chơi. |
Nhược điểm | – Dễ cháy, không tự dập lửa. – Dễ bị lão hóa dưới ánh sáng UV nếu để ngoài trời lâu dài. – Độ bám dính kém, khó sơn hoặc dán keo. |






Kích Thước và Ứng Dụng Nhựa PP Cây Tròn
Nhóm đường kính (mm) | Kích thước tiêu chuẩn (mm) | Ứng dụng chính |
---|---|---|
Nhựa PP Cây Tròn 20 – 50 | – Đường kính: 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50mm – Chiều dài: 1000mm | – Công nghiệp thực phẩm: Thớt nhựa, khay đựng, chi tiết tiếp xúc thực phẩm. – Cơ khí: Vòng đệm, bánh răng nhỏ, tấm kê nhẹ. – Dân dụng: Đồ chơi trẻ em, phụ kiện gia dụng. – Nông nghiệp: Ống dẫn nước nhỏ, chi tiết hệ thống tưới tiêu. |
Nhựa PP Cây Tròn 60 – 100 | – Đường kính: 60, 70, 80, 90, 100mm – Chiều dài: 1000mm | – Công nghiệp hóa chất: Ống dẫn hóa chất, vòng bi kháng axit. – Công nghiệp thực phẩm: Trục lăn, chi tiết máy chế biến thực phẩm. – Cơ khí: Chi tiết máy nhẹ, tấm đỡ trong dây chuyền sản xuất. – Nông nghiệp: Ống dẫn nước lớn hơn, phụ kiện tưới tiêu. |
Nhựa PP Cây Tròn 110 – 150 | – Đường kính: 110, 120, 130, 140, 150mm – Chiều dài: 1000mm | – Công nghiệp hóa chất: Trục lớn trong bể chứa, chi tiết kháng ăn mòn. – Công nghiệp nặng: Tấm đỡ, vòng bi công nghiệp nhẹ. – Nông nghiệp: Ống dẫn nước quy mô lớn, chi tiết hệ thống thủy lợi. – Gia công: Chi tiết cơ khí tùy chỉnh theo bản vẽ. |
Nhựa PP Cây Tròn 160 – 200 | – Đường kính: 160, 170, 180, 190, 200mm – Chiều dài: 1000mm | – Công nghiệp hóa chất: Trục lớn trong bể chứa hóa chất, chi tiết bơm hóa chất. – Công nghiệp nặng: Tấm đỡ chịu lực, chi tiết máy công nghiệp. – Nông nghiệp: Ống dẫn lớn, phụ kiện hệ thống cấp nước công nghiệp. – Xây dựng: Chi tiết kỹ thuật trong các công trình cần kháng hóa chất. |
Nhựa PP Cây Tròn 210 – 300 | – Đường kính: 210, 220, 230, 240, 250, 260, 270, 280, 290, 300mm – Chiều dài: 1000mm | – Công nghiệp hóa chất: Trục siêu lớn, chi tiết trong bể chứa quy mô lớn. – Công nghiệp nặng: Tấm đỡ công nghiệp, chi tiết máy chịu tải trọng cao. – Nông nghiệp: Ống dẫn nước siêu lớn, phụ kiện thủy lợi quy mô công nghiệp. – Xây dựng: Chi tiết kỹ thuật đặc biệt trong các công trình lớn. |
Báo giá Nhựa PP cây tròn
Giá nhựa PP cây tròn phụ thuộc vào độ dày, kích thước, cùng với gia công, cát lẻ thanh nhựa PP từ tấm và cây tròn cùng với số lượng đặt hàng cụ thể. Để nhận báo giá chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ qua hotline hoặc email.
Liên hệ đặt hàng Nhựa PP Cây Tròn
Nếu bạn đang tìm kiếm nhựa PP cây tròn, Nhựa PP tấm, nhựa teflon tấm, nhựa teflon cây tròn, nhựa PA tấm, nhựa PA cây tròn, nhựa PU, nhựa POM cùng với dịch vụ gia công cắt lẻ thanh nhựa, tấm nhựa, cây nhựa… vui lòng liên hệ chúng tôi sẽ tư vấn, báo giá và gửi đơn hàng sớm nhất có thể.
Sản phẩm nhựa PP Cây tròn
Nhựa PP cây tròn
Nhựa PP cây tròn
Nhựa PP cây tròn
Nhựa PP cây tròn
Nhựa PP cây tròn
Nhựa PP cây tròn
Nhựa PP cây tròn
Nhựa PP cây tròn