Thông số, đặc tính của Tấm silicone dày 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
nhiệt độ chịu đựng | -60 độ C tới 220 độ C. Lão hóa và hỏng nhanh ở nhiệt độ từ 250 độ trở lên |
Độ dãn dài | 300% tới 500% tùy thuộc vào độ cứng silicon |
Độ cứng | 60 shore A tới 80 shore A |
Kích thước | Tấm silicone dày 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm. Khổ rộng 1 mét, 1.5 mét, 2 mét |
Đặc tính vật liệu | Đàn hồi, chịu nhiệt, an toàn vệ sinh thực phẩm, chịu một số hóa chất nhẹ |
Ứng dụng | Dùng làm tấm trải mặt bàn chống bẩn, gioăng chịu nhiệt, tấm silicone chịu nhiệt |
Màu sắc | Trắng trong, đỏ, đen |
Tỉ trọng | 1.35 G/cm3 |
Hóa chất | Chịu được hóa chất sơn, mạ, không chịu axit, axitol, metanol |
Vật liệu | Nhựa silicon chịu nhiệt |
Ảnh sản phẩm tấm silicone, cuộn silicone
Kích thước, thời gian giao hàng tấm silicone
Tấm silicone | Độ dày | Khổ rộng |
---|---|---|
Tấm silicone dày 1 ly | 1mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 2 ly | 2mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 3 ly | 3mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 4 ly | 4mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 5 ly | 5mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 6 ly | 6mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 7 ly | 7mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 8 ly | 8mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 10 ly | 10mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 12 ly | 12mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 15 ly | 15mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 18 ly | 18mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Tấm silicone dày 20 ly | 20mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Chúng tôi có thể cung cấp, giao hàng Tấm silicone và cuộn silicone dày 1 ly, 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 15 ly, 18 ly, 20 ly theo yêu cầu của khách hàng ngay trong ngày. Gia công, cắt lẻ tấm silicone, gioăng silicone theo yêu cầu của khách hàng. Quý khách có nhu cầu tới các sản phẩm silicone: Dây silicone, ống silicone, gioăng silicone, bi silicone, nút silicone, tấm silicone vui lòng liên hệ.