Thông số, đặc tính của Nhựa PP tấm dày 35 ly – 35mm (1000x2000x35mm)
Đặc tính | Mô tả chi tiết |
---|---|
Vật liệu | Nhựa Polypropylene (PP), một loại polymer nhiệt dẻo. Được sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh, không màu, không mùi, không độc hại. |
Kích thước | Tấm PP dày 35 ly – 35mm (1000x2000x35mm), khổ 1000×2000, 1220x2440mm, 1500x3000mm |
Khả năng chịu nhiệt | – Nhiệt độ hoạt động liên tục: 5°C đến 100°C. – Nhiệt độ nóng chảy: ~130-165°C. – Có thể hóa dẻo nếu ở nhiệt độ cao liên tục, không phù hợp cho ứng dụng nhiệt độ trên 100°C trong thời gian dài. |
Khả năng chịu hóa chất | – Kháng tốt với axit, kiềm, muối, xeton, khí gas và nhiều dung môi hữu cơ. – Không phù hợp với dung môi clo, hydrocarbon clo hóa và chất thơm. – Ứng dụng phổ biến trong bồn chứa hóa chất và bể chứa axit nhờ khả năng chống ăn mòn. |
Khả năng chịu va đập | – Độ bền va đập tốt ở nhiệt độ thường, chịu lực va đập trung bình. – Dễ bị xé rách nếu có vết cắt hoặc thủng nhỏ. – Độ bền va đập cắt rãnh thấp, cần tránh thiết kế các góc sắc hoặc rãnh. |
Khả năng chịu tải trọng | – Độ bền kéo: ~30-40 MPa. – Chịu tải trọng tĩnh tốt, nhưng không phù hợp cho tải trọng động cao hoặc liên tục. – Thích hợp cho các chi tiết như tấm kê, vòng đệm, hoặc thớt nhựa trong ứng dụng nhẹ. |
Độ cứng | – Độ cứng Rockwell: R80-R100. – Cứng, không mềm dẻo như nhựa PE, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ cứng vừa phải. |
Khả năng chống thấm | – Chống thấm nước, dầu mỡ, và các chất lỏng/khí khác vượt trội. – Độ hút nước rất thấp (~0.01-0.03%), đảm bảo ổn định kích thước trong môi trường ẩm. |
Khả năng gia công | – Dễ gia công bằng các phương pháp cắt, tiện, phay, hàn nhựa. – Có thể gia công thành các chi tiết như thớt, bánh răng, vòng đệm theo bản vẽ. |
Tỷ trọng | – 0.90 – 0.92 g/cm³, nhẹ hơn nhiều so với nhựa POM (1.41-1.43 g/cm³) và PA (1.13-1.15 g/cm³). – Giảm trọng lượng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. |
An toàn vệ sinh | – Không độc hại, đạt chuẩn an toàn thực phẩm (FDA). – Phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc thực phẩm như thớt, hộp đựng, khay thực phẩm. |
Ứng dụng tiêu biểu | – Công nghiệp thực phẩm: Thớt nhựa, khay đựng, bề mặt tiếp xúc thực phẩm. – Công nghiệp hóa chất: Ống dẫn, vòng đệm, bể chứa axit. – Cơ khí: Bánh răng, tấm kê, vòng bi nhẹ. – Dân dụng: Hộp đựng, đồ chơi, phụ kiện gia dụng. – Nông nghiệp: Ống dẫn nước, chi tiết tưới tiêu. |
Nhược điểm | – Dễ cháy, không tự dập lửa. – Dễ bị lão hóa dưới ánh sáng UV nếu để ngoài trời lâu dài. – Độ bám dính kém, khó sơn hoặc dán keo. |
Thông số, đặc tính của nhựa PP cây tròn, và nhựa PP dạng tấm
Ảnh sản phẩm nhựa PP tấm









Kích thước, thời gian giao hàng Nhựa PP tấm:
Chúng tôi có thể cung cấp, giao hàng nhựa PP tấm chiều dày: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm cùng các sản phẩm nhựa pp cây tròn, nhựa pom tấm, nhựa pom cây tròn, nhựa teflon tấm, nhựa teflon cây tròn, nhựa pa cây tròn, nhựa pu… vui lòng liên hệ chúng tôi sẽ tư vấn, báo giá và gửi đơn hàng sớm nhất có thể.