Danh sách kich thước tấm nhựa teflon ptfe
Tấm nhựa teflon | Độ dày | Khổ rộng |
---|---|---|
Teflon dày 0.5 | 0.5mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Teflon dày 1 | 1mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Teflon dày 2 | 2mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Teflon dày 3 | 3mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Teflon dày 4 | 4mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Teflon dày 5 | 5mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Teflon dày 6 | 6mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Teflon dày 7 | 7mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Teflon dày 8 | 8mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Teflon dày 10 | 10mm | 1000mm, 1200mm, 1500mm |
Thông số kỹ thuật tấm nhựa teflon chịu nhiệt
Thông số kỹ thuật | Tấm nhựa teflon dày 0.5mm, 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm |
---|---|
Nhiệt độ chịu đựng | -60 độ C tới 220 độ C. |
Độ cứng | 95 shore A |
Kích thước | Tấm nhựa teflon dày 0.5mm, 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm |
Đặc tính vật liệu | Tấm nhựa teflon thuộc dạng nhựa cứng, bề mặt trơn, không bám dính, kháng hóa chất tốt, chịu lực va đập và mài mòn tốt |
Ứng dụng | Dùng để làm các vòng đệm, căn nhựa, bánh răng, chi tiết thay thế kim loại. |
Màu sắc | Trắng đục |
Tỉ trọng | 2.2 G/cm3 |
An toàn vệ sinh | An toàn khi tiếp xúc thực phẩm |
Vật liệu | Nhựa teflon chịu nhiệt |
Ảnh sản phẩm nhựa tấm nhựa teflon dày 0.5mm, 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
Kích thước, thời gian giao hàng tấm nhựa teflon ptfe
Chúng tôi có thể cung cấp, giao hàng tấm nhựa teflon dày 0.5mm, 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm ngay trong ngày. Gia công, cắt lẻ tấm nhựa teflon, vòng đệm teflon, thanh nhựa teflon theo yêu cầu của khách hàng. Quý khách có nhu cầu tới các sản phẩm teflon: Tấm nhựa teflon, ống nhựa teflon, cây nhựa teflon tròn, thanh nhựa teflon, căn nhựa teflon… vui lòng liên hệ